Có 2 kết quả:
飽和 bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ • 饱和 bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ
bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ [bǎo huó ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
saturation
Bình luận 0
bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ [bǎo huó ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
saturation
Bình luận 0
bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ [bǎo huó ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊ [bǎo huó ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0